--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ buckle under chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phàn nàn
:
to complain, to carg, to bemoantôi không có gì phàn nàn cảI have nothing to complain of
+
sơ sịa
:
(ít dùng) Summary
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
ngặt vì
:
Because of the compelling reason of the complling reason of money shortage
+
quả đất
:
globe, earth. earth